Table of contents

DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ QUYẾT ĐỊNH Quyết định số 4206/QĐ- BYT
STT cộng dồn STT Cộng dồn theo chương STT TT43/213 STT TT23/2024 DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
LOẠI PHẪU THUẬT LOẠI THỦ THUẬT
A B C D ĐB I II III ĐB I II III
CHƯƠNG I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
1 1 2 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x
2 2 28 1.28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x
B. HÔ HẤP
4 3 58 1.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x
5 4 61 1.61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x
6 5 66 1.66 Đặt ống nội khí quản x x x
7 6 71 1.71 Mở khí quản cấp cứu x x x
D. THẦN KINH
9 7 201 1.201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x
E. TOÀN THÂN
11 8 251 1.251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) x x x x
12 9 252 1.252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x
13 10 259 1.259 Rửa mắt tẩy độc x x x
14 11 270 1.270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x
15 12 276 1.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x
G. XÉT NGHIỆM
17 13 281 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x
CHƯƠNG II. NỘI KHOA
A. HÔ HẤP
20 14 1 2.1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x
B. TIM MẠCH
22 15 85 2.85 Điện tim thường x x x x
23 16 111 2.111 Nghiệm pháp atropin x x x
C. THẦN KINH
25 17 128 2.128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) x x x x
CHƯƠNG IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
A. CÁC KỸ THUẬT
28 18 6 9.6 Cấp cứu cao huyết áp x x x x
29 19 7 9.7 Cấp cứu ngừng thở x x x
30 20 8 9.8 Cấp cứu ngừng tim x x x
31 21 10 9.10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x
32 22 13 9.13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x
33 23 36 9.36 Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản (blocker) x x
34 24 148 9.148 Rửa tay phẫu thuật x x x
35 25 173 9.173 Theo dõi SpO2 x x x
36 26 201 9.201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x
D. GÂY TÊ
38 27 3689 9.3689 Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt x x
39 28 3690 9.3690 Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt x x
40 29 3691 9.3691 Gây tê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc x x
41 30 3838 9,3838 Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x
42 31 3839 9.3839 Gây tê phẫu thuật lác người lớn x x
43 32 3840 9.3840 Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) x x
44 33 3841 9.3841 Gây tê phẫu thuật lác thông thường x x
45 34 3857 9.3857 Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ x x
46 35 3858 9.3858 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) x x
47 36 3859 9.3859 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ x x
48 37 3860 9.3860 Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục x x
49 38 3932 9.3932 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
50 39 3933 9.3933 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x
51 40 3934 9.3934 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL x x
52 41 3935 9.3935 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
53 42 3936 9.3936 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x
54 43 3958 9.3958 Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em x x
55 44 3960 9.3960 Gây tê phẫu thuật mở bao sau x x
56 45 3961 9.3961 Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser x x
57 46 3996 9.3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần x x
CHƯƠNG XIV. MẮT
59 47 4 14,4 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x
60 48 5 14.5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL x x
61 49 6 14.6 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x
62 50 25 14.25 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên x x
63 51 26 14.26 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) x x
64 52 27 14.27 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x
65 53 28 14.28 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi x x
66 54 32 14.32 Mở bao sau đục bằng laser x x
67 55 34 14.34 Laser excimer điều trị tật khúc xạ x x
68 56 35 14.35 Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ x x
69 57 37 14.37 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik x x
70 58 42 14.42 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL x x
71 59 43 14.43 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL x x
72 60 44 14.44 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL x x
73 61 46 14.46 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) x x
74 62 47 14.47 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x
75 63 48 14.48 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x
76 64 49 14.49 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x
77 65 50 14.50 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x
78 66 51 14.51 Mở bao sau bằng phẫu thuật x x
79 67 68 14.68 Gọt giác mạc đơn thuần x x
80 68 77 14.77 Cố định màng xương tạo cùng đồ x x
81 69 78 14.78 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x
82 70 80 14.80 Sinh thiết tổ chức mi x x
83 71 82 14.82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x x x
84 72 83 14.83 Cắt u da mi không ghép x x x
85 73 84 14.84 Cắt u mi cả bề dày không ghép x x
86 74 88 14.88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x
87 75 89 14.89 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc x x
88 76 109 14.109 Phẫu thuật lác thông thường x x
89 77 110 14.110 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x
90 78 111 14.111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác x x
91 79 112 14.112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x x x
92 80 113 14.113 Chỉnh chỉ sau mổ lác x x
93 81 114 14.114 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt x x
94 82 115 14.115 Sửa sẹo sau mổ lác x x
95 83 116 14.116 cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi x x
96 84 125 14.125 Phẫu thuật tạo hình nếp mi x x
97 85 127 14.127 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) x x
98 86 128 14.128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) x x
99 87 133 14.133 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi x x
100 88 134 14.134 Di thực hàng lông mi x x
101 89 138 14.138 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi x x
102 90 145 14.145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên x x
103 91 147 14.147 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF x x
104 92 148 14.148 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
105 93 157 14.157 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm x x
106 94 158 14.158 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid..) x x
107 95 159 14.159 Tiêm nhu mô giác mạc x x
108 96 162 14.162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) x x
109 97 163 14.163 Rửa chất nhân tiền phòng x x
110 98 164 14.164 Cắt bỏ túi lệ x x x
111 99 165 14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x
112 100 167 14.167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x
113 101 168 14.168 Khâu cò mi, tháo cò x x x
114 102 169 14.169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x
115 103 170 14.170 Phẫu thuật lác người lớn x x x
116 104 171 14.171 Khâu da mi đơn giản x x x
117 105 172 14.172 Khâu phục hồi bờ mi x x x
118 106 174 14.174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x
119 107 175 14.175 Khâu phủ kết mạc x x x
120 108 179 14.179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x
121 109 180 14.180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x x
122 110 183 14.183 Bơm hơi / khí tiền phòng x x x
123 111 186 14.186 Cắt thị thần kinh x x x
124 112 187 14.187 Phẫu thuật quặm x x x
125 113 188 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát x x
126 114 192 14.192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x
127 115 193 14.193 Tiêm dưới kết mạc x x x
128 116 194 14.194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x
129 117 195 14.195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x
130 118 196 14.196 Tiêm nội mô giác mạc x x
131 119 197 14.197 Bơm thông lệ đạo x x x
132 120 199 14.199 Điện di điều trị x x x
133 121 200 14.200 Lấy dị vật kết mạc x x x x
134 122 201 14.201 Khâu kết mạc x x x x
135 123 202 14.202 Lấy calci kết mạc x x x x
136 124 203 14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x
137 125 204 14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x
138 126 205 14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x
139 127 206 14.206 Bơm rửa lệ đạo x x x x
140 128 207 14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc x x x x
141 129 208 14.208 Thay băng vô khuẩn x x x x
142 130 209 14.209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x
143 131 210 14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x
144 132 211 14.211 Rửa cùng đồ x x x x
145 133 212 14.212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x
146 134 213 14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) x x x
147 135 214 14.214 Bóc giả mạc x x x
148 136 215 14.215 Rạch áp xe mi x x x
149 137 216 14.216 Rạch áp xe túi lệ x x x
150 138 218 14.218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x
151 139 219 14.219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x
152 140 220 14.220 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x
153 141 221 14.221 Soi góc tiền phòng x x x
154 142 222 14.222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x
155 143 223 14.223 Khám lâm sàng mắt x x x x
Tạo hình
157 144 230 14.230 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới x x
158 145 233 14.233 Phẫu thuật tạo nếp mi x x x
159 146 234 14.234 Phẫu thuật điều trị hở mi x x
160 147 235 14.235 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả x x
161 148 236 14.236 Phẫu thuật tạo hình mi x x x
Chẩn đoán hình ảnh
163 149 240 14.240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x x x
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
165 150 250 14.250 Test thử cảm giác giác mạc x x x
166 151 251 14.251 Test phát hiện khô mắt x x x
167 152 252 14.252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x x x
168 153 253 14.253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm x x x
169 154 254 14.254 Đo thị trường chu biên x x x
170 155 255 14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x
171 156 256 14.256 Đo sắc giác x x x
172 157 257 14.257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) x x x
173 158 258 14.258 Đo khúc xạ máy x x x
174 159 259 14.259 Rửa mắt tẩy độc x x x
175 160 260 14.260 Đo thị lực x x x x
176 161 261 14.261 Thử kính x x x
177 162 262 14.262 Đo độ lác x x x
178 163 265 14.265 Đo thị giác 2 mắt x x x
179 164 266 14.266 Đo độ sâu tiền phòng x x x
180 165 267 14.267 Đo đường kính giác mạc x x x
CHƯƠNG XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
E. MẮT
183 166 74 21.74 Siêu âm A/B x x
184 167 75 21.75 Đo biên độ điều tiết x x
185 168 76 21.76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel x x x
186 169 77 21.77 Test thử cảm giác giác mạc x x x
187 170 78 21.78 Test phát hiện khô mắt x x x
188 171 79 21.79 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x x x
189 172 80 21.80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x x
190 173 81 21.81 Đo thị trường chu biên x x x
191 174 84 21.84 Đo khúc xạ máy x x x
192 175 86 21.86 Thử kính x x x
193 176 87 21.87 Đo độ lác x x x
194 177 89 21.89 Đo độ sâu tiền phòng x x x
195 178 90 21.90 Đo đường kính giác mạc x x x
196 179 92 21.92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x x
197 180 93 21.93 Đo thị lực x x x x
CHƯƠNG XXII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
200 181 19 22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x
201 182 21 22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) x x x x
C. TẾ BÀO HỌC
203 183 118 22.118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) x x x x
204 184 120 22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) x x x
205 185 121 22.121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x
206 186 124 22.124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x
207 187 125 22.125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x
CHƯƠNG XXIII. HÓA SINH
A. MÁU
210 188 19 23.19 Đo hoạt độ ALT(GPT) x x x
211 189 20 23.20 Đo hoạt độ AST(GOT) x x x
212 190 51 23.51 Định lượng Creatinin x x x
213 191 75 23.75 Định lượng Glucose x x x
214 192 166 23.166 Định lượng Urê x x x
B. NƯỚC TIỂU
216 193 206 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) x x x x
CHƯƠNG XXVIII. TẠO HÌNH – THẨM MỸ
2. Vùng mi mắt
219 194 33 28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x
220 195 34 28.34 Khâu da mi x x x
221 196 35 28.35 Khâu phục hồi bờ mi x x
222 197 36 28.36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x
223 198 40 28.40 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt x x
224 199 44 28.44 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi x x
225 200 45 28.45 Phẫu thuật hạ mi trên x x
226 201 46 28.46 Kéo dài cân cơ nâng mi x x
227 202 48 28.48 Phẫu thuật điều trị hở mi x x
228 203 49 28.49 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo x x
229 204 50 28.50 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới x x
230 205 52 28.52 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x
231 206 53 28.53 Phẫu thuật hẹp khe mi x x
232 207 54 28.54 Phẫu thuật điều trị Ẹpicanthus x x
233 208 55 28.55 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới x x
234 209 56 28.56 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả x x
235 210 57 28.57 Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt x x
236 211 62 28.62 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt x x x
237 212 63 28.63 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt x x x
238 213 64 28.64 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt x x x
239 214 74 28.74 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII. x x
240 215 79 28.79 Điều trị chứng co mi trên bằng botox x x
241 216 80 28.80 Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox x x
E. Thẩm mỹ
243 217 417 28.417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già x x x
244 218 418 28.418 Phẫu thuật thừa da mi trên x x x
245 219 419 28.419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x x x
246 220 420 28.420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x x x
247 221 423 28.423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x x x
248 222 424 28.424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x x x
249 223 425 28.425 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt. x x x
250 224 426 28.426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x x x

Hệ Thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn